Có 2 kết quả:

听课 tīng kè ㄊㄧㄥ ㄎㄜˋ聽課 tīng kè ㄊㄧㄥ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend a class
(2) to go to a lecture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend a class
(2) to go to a lecture

Bình luận 0